Hợp đồng góp vốn thành công không đơn thuần là việc cam kết về tiền bạc hay tài sản mà là một văn bản pháp lý có giá trị ràng buộc, đảm bảo sự minh bạch và bền vững trong mối quan hệ hợp tác. Để hợp đồng này mang lại hiệu quả tối đa, cả hai bên cần tuân thủ những nguyên tắc pháp lý quan trọng và tránh những sai sót thường gặp. Bài viết dưới đây sẽ chỉ ra 3 nguyên tắc vàng giúp bạn xây dựng hợp đồng góp vốn thành công, kèm theo các ví dụ minh họa và trích dẫn pháp luật cụ thể.

>>> Xem thêm: 5 sai lầm nghiêm trọng trong Hợp đồng góp vốn bằng nhà đất khiến bạn “mất nhà” rất dễ.

1. Hiểu đúng về hợp đồng góp vốn theo quy định pháp luật

1.1. Hợp đồng góp vốn là gì?

Theo khoản 13 Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2020, góp vốn được hiểu là việc góp tài sản để tạo thành vốn điều lệ của công ty, bao gồm góp tiền mặt, tài sản, quyền sở hữu trí tuệ, công nghệ hoặc các quyền sở hữu hợp pháp khác.

Hợp đồng góp vốn thành công chính là sự ghi nhận hợp pháp giữa các bên về việc góp tài sản đó vào công ty hoặc dự án kinh doanh cụ thể.

hợp đồng góp vốn thành công

1.2. Hợp đồng góp vốn có bắt buộc lập thành văn bản?

Theo Điều 119 Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng dân sự (bao gồm hợp đồng góp vốn) có thể được giao kết bằng lời nói, bằng văn bản hoặc hành vi cụ thể. Tuy nhiên, để đảm bảo giá trị pháp lý và làm căn cứ chứng minh khi có tranh chấp, việc lập hợp đồng bằng văn bản có công chứng, chứng thực vẫn là điều cần thiết.

>>> Xem thêm: Góp vốn bằng tài sản: định giá sao cho đúng, tránh tranh chấp.

2. Ba nguyên tắc vàng để có hợp đồng góp vốn thành công

2.1. Nguyên tắc 1: Rõ ràng và đầy đủ nội dung

Một hợp đồng góp vốn thành công phải thể hiện rõ các nội dung sau:

  • Thông tin các bên tham gia góp vốn

  • Loại tài sản góp vốn (tiền mặt, quyền sử dụng đất, xe ô tô, v.v.)

  • Giá trị tài sản và thời điểm góp vốn

  • Cam kết về quyền sở hữu tài sản góp vốn

  • Quyền và nghĩa vụ của các bên

  • Cơ chế xử lý khi xảy ra tranh chấp

>>> Xem thêm: Sao y sổ đỏ, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất: Lưu ý quan trọng.

Ví dụ minh họa thực tế:

Ông A góp 500 triệu đồng vào công ty TNHH B để phát triển chuỗi cà phê. Hợp đồng ghi rõ ông A sẽ chuyển khoản vào tài khoản công ty vào ngày 15/7/2025. Nếu công ty không sử dụng đúng mục đích, ông A có quyền rút vốn. Đây là một ví dụ của hợp đồng góp vốn thành công vì các điều khoản rõ ràng và ràng buộc trách nhiệm.

Xem thêm:  5 điều khoản "vàng" không thể thiếu trong hợp đồng góp vốn

2.2. Nguyên tắc 2 để hợp đồng góp vốn thành công: Đảm bảo tính pháp lý của tài sản góp vốn

Điều 35 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định tài sản góp vốn phải là tài sản hợp pháp, không đang bị tranh chấp, không dùng làm tài sản đảm bảo hoặc bị kê biên.

Nếu góp vốn bằng quyền sử dụng đất, cần trích lục sổ đỏ và thực hiện thủ tục sang tên theo quy định tại Điều 188 Luật Đất đai 2013.

Ví dụ minh họa:

Bà C góp vốn bằng quyền sử dụng đất nông nghiệp chưa chuyển đổi mục đích sử dụng vào công ty sản xuất vật liệu xây dựng. Khi xảy ra kiểm tra pháp lý, phần góp vốn không được chấp nhận, gây thiệt hại cho công ty. Đây là ví dụ điển hình của hợp đồng góp vốn không thành công do không đảm bảo yếu tố pháp lý của tài sản.

>>> Xem thêm: Công chứng hợp đồng vay tiền tại văn phòng công chứng có hiệu lực pháp lý như thế nào?

2.3. Nguyên tắc 3 để hợp đồng góp vốn thành công: Công chứng hoặc chứng thực khi cần thiết

Theo Điều 122 Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng vô hiệu nếu không tuân thủ điều kiện về hình thức trong các trường hợp bắt buộc. Với hợp đồng góp vốn bằng bất động sản, phương tiện vận tải hoặc tài sản có giá trị lớn, việc công chứng là điều kiện tiên quyết.

Công chứng giúp tăng tính pháp lý, bảo vệ quyền lợi các bên trong trường hợp có tranh chấp xảy ra sau này.

Ví dụ minh họa:

Ông D và ông E cùng góp vốn thành lập một nhà hàng. Một bên góp tiền, bên còn lại góp ô tô trị giá 1,2 tỷ đồng để vận chuyển nguyên vật liệu. Tuy nhiên, không thực hiện công chứng tài sản. Khi xảy ra tranh chấp, tòa án tuyên hợp đồng vô hiệu do không đảm bảo hình thức theo quy định của pháp luật.

hợp đồng góp vốn thành công

3. Một số lưu ý khác để đảm bảo hợp đồng góp vốn thành công

3.1. Xác định rõ mục tiêu và phương án sử dụng vốn

Đừng chỉ ghi “góp vốn để kinh doanh”, hãy nêu rõ mục tiêu sử dụng vốn: mở thêm chi nhánh, mua máy móc, đầu tư quảng cáo,…

3.2. Cam kết chia lợi nhuận, lỗ lãi minh bạch

Hợp đồng góp vốn cần ghi rõ cơ chế phân chia lợi nhuận theo tỷ lệ, cách định kỳ thanh toán, phương án bù lỗ nếu có.

Xem thêm:  Hợp đồng chuyển nhượng nhà đất: Cách lập và công chứng hợp lệ

3.3. Ghi nhận bằng chứng giao nhận tài sản

Kèm theo hợp đồng nên có biên bản giao nhận tài sản, hóa đơn chuyển khoản hoặc giấy bàn giao, tránh rủi ro về sau.

>>> Xem thêm: Dịch vụ sổ đỏ có thực hiện được thủ tục hợp thức hóa đất khai hoang không?

Kết luận

Để có hợp đồng góp vốn thành công, không thể chỉ dựa vào thiện chí giữa các bên mà cần có sự chuẩn bị kỹ càng về nội dung, pháp lý và hình thức thể hiện. Hãy đảm bảo hợp đồng được soạn thảo chuyên nghiệp, phù hợp quy định pháp luật và phản ánh đúng thỏa thuận thực tế. Ba nguyên tắc vàng nêu trên sẽ là nền tảng giúp bạn và đối tác cùng xây dựng sự hợp tác bền vững, giảm thiểu rủi ro và tăng cơ hội thành công lâu dài.

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà

  1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
  2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.

Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

  • Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
  • Hotline: 0966.22.7979
  • Email: ccnguyenhue165@gmail.com
Đánh giá